-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Dải công suất: 0.75 ~ 3 kW |
Hiệu suất tối đa: 98% |
Thương hiệu: INVT |
Cấp bảo vệ: IP65 |
Hiển thị: Màn hình LED/LCD (tự chọn) |
Chuẩn truyền thông: RS485, WIFI, Ethernet |
MG750TL |
MG1K1TL |
MG1K5TL |
MG2KTL |
MG3KTL |
MG3KTL-2M |
|
Đầu vào (DC) |
||||||
Công suất DC đầu vào tối đa (W) |
900 |
1200 |
1700 |
2200 |
3300 |
3300 |
Điện áp DC tối đa (V) |
400 |
450 |
450 |
450 |
500 |
600 |
Điện áp khởi động (V)// điện áp làm việc tối thiểu (V) |
65/50 |
80/60 |
100/80 |
120/100 |
120/100 |
120/100 |
Điện áp hoạt động MPPT(V) |
60-350 |
80-400 |
100-410 |
100-410 |
120-450 |
120-550 |
Số lượng MPPT |
1/1 |
1/1 |
1/1 |
1/1 |
1/2 |
2/1 |
Dòng điện danh định (A) |
12 |
16 |
16 |
16 |
20 |
12 |
Cầu dao DC |
Tùy chọn |
|||||
Đầu ra (AC) |
||||||
Công suất danh định (W) |
750 |
1100 |
1500 |
2000 |
3000 |
3000 |
Dòng điện AC tối đa (A) |
4.4 |
4.5 |
6.5 |
9 |
13 |
14 |
Dãi điện áp AC |
230/180~277Vac |
|||||
Phù hợp với chuẩn VDE-AR-N4105, G83/2, C10/11, TF3.2.1, AS4777/3100 |
||||||
Tần số lưới điện |
50Hz(44~55Hz) / 60Hz(54~65Hz) |
|||||
Phù hợp với chuẩn VDE-AR-N4105, G83/2, C10/11, TF3.2.1, AS4777/310 |
||||||
Hệ số công suất |
≥0.99(Có thể điều chỉnh) |
|||||
THD |
< 3% (Công suất danh định) |
|||||
Đầu nối |
1 pha 220V(L、N、PE) |
|||||
Hệ thống |
||||||
Làm mát |
Tự nhiên |
|||||
Hiệu suất tối đa |
96.8% |
96.8% |
97.20% |
97.20% |
97.3% |
97.9% |
Hiệu suất Euro |
95.95% |
96.00% |
96.10% |
96.10% |
96.5% |
96.8% |
Hiệu suất MPPT |
99% |
|||||
Mức bảo vệ |
IP65 |
|||||
Mức tiêu thụ vào buổi tối |
<1w< td=""> |
|||||
Chế độ cách ly |
Không có biến áp |
|||||
Nhiệt độ hoạt động |
-25oC ~ +60oC (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45oC) |
|||||
Độ ẩm |
0 ~ 95%, không đọng sương |
|||||
Bảo vệ |
Giám sát cách điện DC, quá dòng DC, giám sát dòng rò, bảo vệ lưới, bảo vệ hiện tượng island; bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá áp, bảo vệ ngắn mạch. |
|||||
Hiển thị và truyền thông |
||||||
Hiển thị |
Màn hình LED/LCD (tự chọn) |
|||||
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ |
|||||
Chuẩn truyền thông |
RS485, WIFI, Ethernet (tự chọn) |
|||||
Thông số lắp đặt |
||||||
Kích thước (C x D x S mm) |
350x320x135 |
380x320x135 |
420x360x160 |
|||
Khối lượng (kg) |
≤10.5 |
≤13 |
≤15 |
|||
Cấu hình lắp đặt |
Treo tường |
|||||
Khác |
||||||
Terminal đấu nối DC |
MC4 |
|||||
Chứng chỉ |
VDE-AR-N4105,G83/2,C10/11,TF3.2.1,AS4777/3100, |
|||||
EN61000-6-1:4,EN61000-3-2:3,EN61000-11:12;IEC 62109-1:2010 |
Thiết kế ưu việt cho ứng dụng hộ gia đình
Đáng tin cậy
- Vỏ hợp kim nhôm nguyên khối, sang trọng, làm mát tự nhiên
- Màn hình được bảo vệ 2 lớp, độ an toàn cao
- Sử dụng linh kiện cao cấp để đảm bảo hoạt động ổn định của bộ hòa lưới. Chip MOSFET, DC switch từ Đức, tụ và Relay từ Nhật
- Sản phẩm có bảo hiểm bảo hành, được cung cấp bởi công ty bảo hiểm nổi tiếng quốc tế (AIG)
Hiệu quả
- Dải điện áp rộng, điện áp khởi động thấp và hiệu quả chuyển đổi cao 98%
- Mạch dò điểm công suất cực đại (MPPT) với dải thích ứng rộng, thích ứng với môi trường khắc nghiệt
Thông minh
- Giao thức truyền thông RS485, Ethernet, WIFI
- Có chức năng giám sát hệ thống thông qua ứng dụng iMars trên máy tính hoặc điện thoại có kết nối internet
Một số hình ảnh thi công
----------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LIÊN THÀNH VIỆT NAM